Characters remaining: 500/500
Translation

kiên gan

Academic
Friendly

Từ "kiên gan" trong tiếng Việt có nghĩabền bỉ, không dễ dàng từ bỏ hay khuất phục trước khó khăn. Người tính kiên gan thường cho thấy sự quyết tâm sức mạnh tinh thần trong việc theo đuổi mục tiêu, cho gặp phải thử thách hay trở ngại.

Định nghĩa:
  • Kiên gan (tính từ): Bền gan, vững vàng ý chí. dụ: "Anh ấy rất kiên gan, không bao giờ bỏ cuộc gặp khó khăn."
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • " gặp nhiều khó khăn trong công việc, nhưng ấy vẫn rất kiên gan."
    • "Để đạt được thành công, bạn cần phải kiên gan không nản lòng."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Trong những thời điểm khó khăn, người tính kiên gan sẽ tìm ra giải pháp thay vì từ bỏ."
    • "Lịch sử đã chứng minh rằng những dân tộc kiên gan luôn vượt qua thử thách."
Phân biệt các biến thể:
  • Kiên nhẫn: sự chờ đợi không cảm thấy bực bội hay nản lòng. Kiên nhẫn có thể không nhất thiết phải đối mặt với khó khăn chỉ đơn giản chờ đợi.
  • Gan dạ: Tính cách dũng cảm, không sợ hãi trước nguy hiểm. Gan dạ có thể liên quan đến hành động mạo hiểm, trong khi kiên gan chủ yếu liên quan đến sự kiên trì.
Từ đồng nghĩa:
  • Bền bỉ: Cũng có nghĩakiên định, không dễ dàng từ bỏ.
  • Kiên cường: Thể hiện sức mạnh tinh thần khả năng vượt qua khó khăn.
Từ gần giống:
  • Vững vàng: Có thể dùng để chỉ sự chắc chắn, ổn định trong tinh thần.
  • Chắc chắn: Mang nghĩa là tin tưởng vào điều đó, không trực tiếp liên quan đến kiên gan.
Liên quan:
  • Tính kiên gan thường được nhắc đến trong các tình huống như học tập, công việc, thể thao hoặc trong các cuộc chiến đấu lý tưởng hay mục tiêu lớn lao.
Kết luận:

Tính kiên gan một phẩm chất quý giá trong cuộc sống. giúp con người vượt qua thử thách đạt được những điều họ mong muốn.

  1. tt. Bền gan, vững vàng ý chí: kiên gan vững chí đấu tranh.

Comments and discussion on the word "kiên gan"